- Trang chủ
- nhà đầu tư
- Thông tin bet88 kèo nhà cái
Thông tin bet88 kèo nhà cái
bet88 kèo nhà cái phân khúc
Bán hàng mạng
(Đơn vị: Hàng triệu Yen)
IFRS | IFRS | IFRS | IFRS | IFRS | ||
---|---|---|---|---|---|---|
FY2019 | FY2020 | FY2021 | FY2022 | FY2023 | ||
Năm kết thúc 31 tháng 3 năm 2020 |
Năm kết thúc 31 tháng 3 năm 2021 |
Năm kết thúc 31 tháng 3 năm 2022 |
Năm kết thúc 31 tháng 3 năm 2023 |
Năm kết thúc 31 tháng 3 năm 2024 |
||
Hoạt động của các thành phần ô tô (bet88 kèo nhà cái) | 232,101 | 197,453 | 237,783 | 279,692 | 293,033 | |
Giảm sốc cho ô tô | 167,134 | 142,723 | 169,159 | 202,161 | 214,924 | |
Giảm sốc cho xe máy | 28,234 | 26,087 | 34,868 | 45,904 | 41,312 | |
Thiết bị thủy lực cho ô tô | 32,065 | 24,753 | 23,875 | 21,045 | 22,709 | |
khác | 4,668 | 3,890 | 9,880 | 10,583 | 14,088 | |
Hoạt động thành phần thủy lực (HC) | 133,468 | 117,338 | 136,636 | 137,876 | 134,433 | |
Thiết bị thủy lực cho sử dụng công nghiệp | 117,014 | 103,973 | 128,716 | 130,346 | 124,549 | |
Sản phẩm hệ thống | 8,148 | 5,990 | 4,633 | 4,028 | 6,612 | |
khác | 8,306 | 7,375 | 3,287 | 3,502 | 3,272 | |
Thành phần máy bay | 5,481 | 3,857 | 3,655 | 4,416 | 3,908 | |
Thành phần máy bay | 5,481 | 3,857 | 3,655 | 4,416 | 3,908 | |
Xe có mục đích đặc biệt và những người khác | 10,534 | 9,389 | 10,286 | 9,221 | 11,407 | |
Xe có mục đích đặc biệt | 8,609 | 8,282 | 9,155 | 9,221 | 11,407 | |
khác | 1,925 | 1,107 | 1,132 | - | - | |
Total | 381,584 | 328,037 | 388,360 | 431,205 | 442,781 |
Lợi nhuận phân khúc
(đơn vị: hàng triệu yen)
IFRS | IFRS | IFRS | IFRS | IFRS | |
---|---|---|---|---|---|
FY2019 | FY2020 | FY2021 | FY2022 | FY2023 | |
Năm kết thúc 31 tháng 3 năm 2020 |
Năm kết thúc 31 tháng 3 năm 2021 |
Năm kết thúc 31 tháng 3 năm 2022 |
Năm kết thúc ngày 31 tháng 3 năm 2023 |
Năm kết thúc 31 tháng 3 năm 2024 |
|
Hoạt động của các thành phần ô tô (bet88 kèo nhà cái) | 11,696 | 8,196 | 15,979 | 18,793 | 16,460 |
Hoạt động thành phần thủy lực (HC) | 7,065 | 6,554 | 11,776 | 7,527 | 5,435 |
Thành phần máy bay | (2.185) | (2.461) | (3,960) | (1,425) | (2.038) |
Xe có mục đích đặc biệt và những người khác | 1,000 | 1,037 | 918 | 605 | 1,102 |
Total | 17,575 | 13,325 | 24,713 | 25,500 | 20,959 |
doanh số bán hàng theo khu vực
(đơn vị: hàng triệu yen)
IFRS | IFRS | IFRS | IFRS | IFRS | |
---|---|---|---|---|---|
FY2019 | FY2020 | FY2021 | FY2022 | FY2023 | |
Năm kết thúc 31 tháng 3 năm 2020 |
Năm kết thúc 31 tháng 3 năm 2021 |
Năm kết thúc 31 tháng 3 năm 2022 |
Năm kết thúc ngày 31 tháng 3 năm 2023 |
Năm kết thúc 31 tháng 3 năm 2024 |
|
Nhật Bản | 171,051 | 144,761 | 164,564 | 174,147 | 183,682 |
Tỷ lệ so với doanh thu ròng | 44,8% | 44,1% | 42,4% | 40,4% | 41,5% |
Châu Âu | 62,637 | 51,879 | 65,940 | 66,480 | 72,528 |
Tỷ lệ so với doanh thu ròng | 16,4% | 15,8% | 17.0% | 15,4% | 16,4% |
Mỹ | 35,130 | 31,184 | 35,456 | 47,888 | 52,290 |
Tỷ lệ so với doanh thu ròng | 9.2% | 9,5% | 9.1% | 11.1% | 11,8% |
Trung Quốc | 32,143 | 36,605 | 37,774 | 36,756 | 24,197 |
Tỷ lệ so với doanh thu ròng | 8.4% | 11.2% | 9.7% | 8,5% | 5,5% |
Đông Nam Á | 29,574 | 21,651 | 28,920 | 35,928 | 32,357 |
Tỷ lệ so với doanh thu ròng | 7,8% | 6,6% | 7,4% | 8.3% | 7.3% |
khác | 51,048 | 41,957 | 55,708 | 70,006 | 77,727 |
Tỷ lệ so với doanh thu ròng | 13,4% | 12,8% | 14.3% | 16,2% | 17,6% |
Total | 381,584 | 328,037 | 388,360 | 431,205 | 442,781 |
doanh số bán hàng theo khu vực (chi tiết)
(đơn vị: hàng triệu Yen)
IFRS | IFRS | IFRS | IFRS | IFRS | |
---|---|---|---|---|---|
FY2019 | FY2020 | FY2021 | FY2022 | FY2023 | |
Năm kết thúc 31 tháng 3 năm 2020 |
Năm kết thúc 31 tháng 3 năm 2021 |
Năm kết thúc 31 tháng 3 năm 2022 |
Năm kết thúc 31 tháng 3 năm 2023 |
Năm kết thúc 31 tháng 3 năm 2024 |
|
Nhật Bản | 171,051 | 144,761 | 164,564 | 174,147 | 183,682 |
bet88 kèo nhà cái | 65,989 | 54,862 | 62,925 | 71,143 | 77,424 |
HC | 84,948 | 79,892 | 92,031 | 94,160 | 96,120 |
Người khác | 20,114 | 10,007 | 9,608 | 8,845 | 10,138 |
Châu Âu | 62,637 | 51,879 | 65,940 | 66,480 | 72,528 |
bet88 kèo nhà cái | 55,448 | 47,254 | 57,430 | 58,304 | 65,040 |
HC | 7,190 | 4,626 | 8,510 | 8,176 | 7,488 |
Người khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Mỹ | 35,130 | 31,184 | 35,456 | 47,888 | 52,290 |
bet88 kèo nhà cái | 27,980 | 24,005 | 27,644 | 38,151 | 42,640 |
HC | 5,953 | 6,269 | 7,220 | 9,177 | 9,378 |
Người khác | 1,197 | 910 | 592 | 559 | 272 |
Trung Quốc | 32,143 | 36,605 | 37,774 | 36,756 | 24,197 |
bet88 kèo nhà cái | 15,024 | 18,430 | 21,425 | 22,531 | 15,391 |
HC | 17,058 | 18,175 | 16,348 | 14,225 | 8,807 |
Người khác | 61 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Đông Nam Á | 29,574 | 21,651 | 28,920 | 35,928 | 32,357 |
bet88 kèo nhà cái | 27,249 | 19,815 | 25,629 | 31,918 | 27,611 |
HC | 2,315 | 1,831 | 3,278 | 4,007 | 4,746 |
Người khác | 9 | 5 | 12 | 2 | 0 |
Người khác | 51,048 | 41,957 | 55,708 | 70,006 | 77,727 |
bet88 kèo nhà cái | 40,410 | 33,088 | 42,730 | 57,645 | 64,927 |
HC | 7,857 | 6,545 | 9,248 | 8,130 | 7,894 |
Người khác | 2,781 | 2,324 | 3,729 | 4,231 | 4,907 |
Total | 381,584 | 328,037 | 388,360 | 431,205 | 442,781 |
bet88 kèo nhà cái | 232,101 | 197,453 | 237,783 | 279,692 | 293,033 |
HC | 133,468 | 117,338 | 136,636 | 137,876 | 134,433 |
Người khác | 16,015 | 13,246 | 13,941 | 13,637 | 15,316 |